Messenger
ZALO
098.232.4040

Cách chọn kích thước lốp xe nâng Casumina phù hợp

Vỏ đặc xe nâng 600-9 Casumina

“`html

Cách chọn kích thước lốp xe nâng Casumina phù hợp

Tại sao lốp xe nâng lại quan trọng?

Việc lựa chọn lốp xe nâng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn giúp bảo vệ các thiết bị và hàng hóa. Lốp xe nâng Casumina không chỉ cung cấp độ bám tốt trên mặt đất mà còn đảm bảo an toàn cho người làm việc. Đặc biệt, việc đầu tư vào lốp xe chất lượng cao có thể giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và duy trì hiệu suất vận hành tối ưu.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn kích thước lốp xe nâng

Khi chọn lốp xe nâng Casumina, các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm kích thước, loại lốp, và điều kiện làm việc. Bạn cần đảm bảo rằng kích thước lốp xe nâng phù hợp với tải trọng mà xe nâng sẽ vận chuyển. Ngoài ra, điều kiện mặt sàn nơi xe nâng sẽ hoạt động cũng ảnh hưởng đến việc chọn lốp.

Lốp xe nâng Casumina

Chọn kích thước lốp xe nâng theo tải trọng

Mỗi loại xe nâng sẽ có yêu cầu riêng về kích thước lốp dựa trên tải trọng mà nó có thể nâng. Một chiếc xe nâng có tải trọng lớn sẽ yêu cầu lốp có kích thước lớn và độ bền cao. Bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật của xe nâng để chọn lốp Casumina phù hợp. Xe nâng Việt Xanh cung cấp nhiều thông tin chi tiết về các dòng xe nâng và lốp tương ứng, giúp bạn dễ dàng thực hiện lựa chọn chính xác.

Lốp xe nâng Casumina

Loại lốp xe nâng phù hợp với điều kiện làm việc

Các loại lốp xe nâng Casumina có sẵn trên thị trường hiện nay bao gồm lốp đặc, lốp hơi và lốp xốp. Mỗi loại lốp sẽ phù hợp với điều kiện làm việc khác nhau. Lốp đặc thường được sử dụng trong môi trường làm việc có nhiều vật sắc nhọn, trong khi lốp hơi thích hợp cho các bề mặt mềm như đất cát. Tùy thuộc vào môi trường làm việc của bạn, hãy chọn loại lốp phù hợp để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.

Lốp xe nâng Casumina

Thông số kỹ thuật của lốp xe nâng Casumina

Mỗi loại lốp sẽ có thông số kỹ thuật riêng. Bạn cần chú ý đến các thông số như kích thước (chiều cao, chiều rộng, đường kính), chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ. Lốp xe nâng Casumina được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao hiệu suất vận hành.

Lốp xe nâng Casumina

Những lợi ích khi sử dụng lốp xe nâng Casumina

Lốp xe nâng Casumina mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, điều khiển ổn định và khả năng giảm chấn tốt, giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Xe nâng Việt Xanh cung cấp nhiều sản phẩm lốp xe nâng Casumina với chất lượng đảm bảo, giúp khách hàng yên tâm sử dụng lâu dài.

Lốp xe nâng Casumina

Hướng dẫn bảo trì và sử dụng lốp xe nâng

Để tăng tuổi thọ của lốp xe nâng, cần thực hiện bảo trì định kỳ. Bạn nên kiểm tra áp suất lốp thường xuyên và đảm bảo chúng đạt mức quy định. Cũng cần làm sạch lốp sau mỗi ca làm việc để loại bỏ bụi bẩn và vật liệu có hại. Điều này không chỉ giúp lốp hoạt động tốt mà còn bảo vệ xe nâng của bạn.

Xem xét ngân sách khi chọn lốp xe

Chi phí của lốp xe nâng Casumina là một yếu tố rất quan trọng trong quyết định mua sắm của bạn. Mặc dù lốp chất lượng cao có thể đắt hơn lúc đầu, nhưng việc đầu tư này có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất làm việc trong lâu dài. Hãy nhớ rằng lốp chất lượng tốt có thể giảm thiểu sự cố và cung cấp độ bền cao hơn so với lốp giá rẻ.

Kết luận

Việc chọn kích thước lốp xe nâng Casumina phù hợp không chỉ gắn liền với hiệu suất làm việc mà còn ảnh hưởng đến an toàn và tuổi thọ của xe nâng. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như tải trọng, điều kiện làm việc, và ngân sách của bạn trước khi đưa ra quyết định. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận được sự tư vấn tận tình, hãy truy cập trang web Xe Công Nghiệp hoặc liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

“`

Lốp bánh đặc (xe nâng)

STT Quy cách PR Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Bề rộng Đường kính Độ sâu gai Trọng lượng Rộng vành
TT/TL Tải Kg mm mm mm Kg inch
1 5.00-8 New     111 1080 122 450 18 18.3 3.00
2 6.00-9     121 1450 148 527 18 27 4.00
3 7.00-12     136 2240 174 655 23 47 5.00
4 21×9-8/6.00         175 525 23 36 9.00
STT Quy cách PR Loại Chỉ số Tải trọng tối đa Bề rộng Đường kính Độ sâu gai Trọng lượng Rộng vành
TT/TL Tải Kg mm mm mm Kg inch
1 5.00-8     111 1090 122 450 15 15.5 3.00
2 6.00-9     121 1450 150 530 18.5 26.5 4.00
3 6.50-10     128 1800 160 575 19 34.7 5.00
4 7.00-12     136 2240 172 655 23 47 5.00
5 8.15-15     153 3650 220 705 24 62.8 6.50
6 8.25-15     153 3650 216 820 35 89.7 6.50

*. Hỗ trợ giao hàng nội thành TP.HCM và giao hàng tỉnh thông qua chành xe/nhà xe vận chuyển.

*. Khách hàng có nhu cầu và quan tâm đến sản phẩm thì call hoặc nhắn tin vào số HOTLINE/ZALO/EMAIL để được tư vấn và báo giá.

*. THÔNG TIN LIÊN HỆ

*.TƯ VẤN TRỰC TIẾP 

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT XANH

+) Hotline : 098.398.0015 – Ms.Anh – P.Kinh doanh

+) Zalo tại đây => https://zalo.me/0983980015 – Hồng Anh Việt Xanh

+) Email: greco@congnghiepvietxanh.com.vn

+) Website: https://xecongnghiep.com – https://xenangtay.vn – https://congnghiepvietxanh.com.vn

+) Youtube: https://www.youtube.com/@xenangtay

+) Shopee: https://shopee.vn/congnghiepxanh/

+) Lazada: https://www.lazada.vn/shop/cong-nghiep-viet-xanh/

+) Facebook: https://www.facebook.com/xenangchinhhangnhapkhau

+) Địa chỉ kho xem hàng: 334 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *